logo-xo-so-lam-phong

XSMT Thứ 5 - XSMT T5 - Kết quả xổ số Miền Trung thứ năm hàng tuần

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 20/11/2025

G.8
72
75
41
G.7
608
106
345
G.6
334073079790
686202879886
812004712001
G.5
0537
4840
0037
G.4
22229530323258097366226147244428767
87579490927057392880270249475568151
37562897594877568147157995077582092
G.3
6748808570
8459730578
6294359108
G.2
81962
83451
25663
G.1
57261
71541
62561
ĐB
510623
429338
530553

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thursday

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
07,08
14
23,29
32,37
40,44
61,62,66,67
70,72
80,88
90
06
24
38
40,41
51,51,55
62
73,75,78,79
80,86,87
92,97
01,08
20
37
41,43,45,47
53,59
61,62,63
71,75,75
92,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 13/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 13/11/2025

G.8
07
74
56
G.7
365
596
036
G.6
742460074969
465692625978
948015740093
G.5
0243
3896
2275
G.4
82752375194879637866165479653080978
22533991546907200444810328663137961
17146543460532829133530469180930500
G.3
8584793586
3071794838
1150329831
G.2
46547
69919
75539
G.1
93593
61958
63030
ĐB
656619
571105
805961

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thursday

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
07,07
19,19
24
30
43,47,47,47
52
65,66,69
78
86
93,96
05
17,19
31,32,33,38
44
54,56,58
61,62
72,74,78
96,96
00,03,09
28
30,31,33,36,39
46,46,46
56
61
74,75
80
93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 06/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 06/11/2025

G.8
58
80
66
G.7
818
945
513
G.6
018565971162
637948419769
045997238594
G.5
4253
1699
8093
G.4
51228314113702464412695581382853726
66152166870388946715838310134305427
80260685337190601997899348308373578
G.3
8502734140
4295209519
3291146674
G.2
51721
43533
65113
G.1
50886
83570
14563
ĐB
187487
149225
838004

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thursday

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11,12,18
21,24,26,27,28,28
40
53,58,58
62
85,86,87
97
15,19
25,27
31,33
41,43,45
52,52
69
70,79
80,87,89
99
04,06
11,13,13
23
33,34
59
60,63,66
74,78
83
93,94,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 30/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 30/10/2025

G.8
26
96
26
G.7
994
112
741
G.6
601665959129
214877990118
764814040744
G.5
2752
4440
8414
G.4
73893613747532711009104107549177937
71830863546803135132031357562760442
15187811574863475094374766342776226
G.3
6438259029
8509402720
1411131391
G.2
23310
54615
85537
G.1
69895
28667
83494
ĐB
737859
680822
965524

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thursday

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
09
10,10,16
26,27,29,29
37
52,59
74
82
91,93,94,95,95
12,15,18
20,22,27
30,31,32,35
40,42,48
54
67
94,96,99
04
11,14
24,26,26,27
34,37
41,44,48
57
76
87
91,94,94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 23/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 23/10/2025

G.8
97
69
65
G.7
183
162
455
G.6
691673690714
568614888600
290909328155
G.5
0311
4392
3890
G.4
91027524464250508831594492033404014
60996007567035274838520687564306483
56612232081374421854490768751771506
G.3
9631230904
5917688043
6095005405
G.2
92584
94416
95651
G.1
60190
61954
95297
ĐB
314630
414063
464198

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thursday

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,05
11,12,14,14,16
27
30,31,34
46,49
69
83,84
90,97
00
16
38
43,43
52,54,56
62,63,68,69
76
83,86,88
92,96
05,06,08,09
12,17
32
44
50,51,54,55,55
65
76
90,97,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 16/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 16/10/2025

G.8
97
05
58
G.7
565
194
962
G.6
751085826019
274158507674
789350945675
G.5
2891
5918
2115
G.4
59755778098381999163175589145450131
50665539094802518444087446334636926
04563464962713041532420201099781773
G.3
2454095244
7366954017
4820565526
G.2
96559
01666
01054
G.1
25932
72925
94038
ĐB
894041
404233
728951

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thursday

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
09
10,19,19
31,32
40,41,44
54,55,58,59
63,65
82
91,97
05,09
17,18
25,25,26
33
41,44,44,46
50
65,66,69
74
94
05
15
20,26
30,32,38
51,54,58
62,63
73,75
93,94,96,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 09/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 09/10/2025

G.8
96
52
31
G.7
824
855
106
G.6
491603293842
297478374343
911810205757
G.5
0902
3730
2231
G.4
91598418035773785205880808742937160
57089515234344878061269007448361683
41580392617846713417391524295761206
G.3
6768846319
9214751537
3578601805
G.2
11950
71158
94902
G.1
37217
87959
20646
ĐB
826578
524605
033339

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thursday

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02,03,05
16,17,19
24,29,29
37
42
50
60
78
80,88
96,98
00,05
23
30,37,37
43,47,48
52,55,58,59
61
74
83,83,89
02,05,06,06
17,18
20
31,31,39
46
52,57,57
61,67
80,86