logo-xo-so-lam-phong

XSMT 30 ngày - Xổ Số Miền Trung 30 ngày gần đây nhất - KQXSMT 30 ngày

Biên độ ngày
ngày

Sổ kết quả miền Trung 30 ngày gần nhất

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 20/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 20/11/2025

G.8
72
75
41
G.7
608
106
345
G.6
334073079790
686202879886
812004712001
G.5
0537
4840
0037
G.4
22229530323258097366226147244428767
87579490927057392880270249475568151
37562897594877568147157995077582092
G.3
6748808570
8459730578
6294359108
G.2
81962
83451
25663
G.1
57261
71541
62561
ĐB
510623
429338
530553

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thursday

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
07,08
14
23,29
32,37
40,44
61,62,66,67
70,72
80,88
90
06
24
38
40,41
51,51,55
62
73,75,78,79
80,86,87
92,97
01,08
20
37
41,43,45,47
53,59
61,62,63
71,75,75
92,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 19/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 19/11/2025

G.8
19
45
G.7
806
117
G.6
291560147345
034278753707
G.5
5818
7026
G.4
82557219590965563767863674031661811
73087966293260597530297560965730333
G.3
3034271614
1047551930
G.2
05092
35767
G.1
32079
67214
ĐB
588257
283708

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Wednesday

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
06
11,14,14,15,16,18,19
42,45
55,57,57,59
67,67
79
92
05,07,08
14,17
26,29
30,30,33
42,45
56,57
67
75,75
87

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 18/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 18/11/2025

G.8
87
83
G.7
675
198
G.6
609333786693
920618746941
G.5
7944
2890
G.4
55834198499815509563917902833779537
10877117780405277212354619643734764
G.3
2856966427
5764076066
G.2
97711
38593
G.1
70643
15274
ĐB
598411
777206

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Tuesday

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11,11
27
34,37,37
43,44,49
55
63,69
75,78
87
90,93,93
06,06
12
37
40,41
52
61,64,66
74,74,77,78
83
90,93,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 17/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 17/11/2025

G.8
66
67
G.7
757
685
G.6
832935148255
614919553678
G.5
7688
8317
G.4
31840433400266919954704957360594705
41341278599390431456705497387898707
G.3
1141935246
7529569218
G.2
62628
09211
G.1
88354
03570
ĐB
029629
686990

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Monday

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,05
14,19
28,29,29
40,40,46
54,54,55,57
66,69
88
95
04,07
11,17,18
41,49,49
55,56,59
67
70,78,78
85
90,95

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 16/11/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 16/11/2025

G.8
06
33
58
G.7
352
655
287
G.6
297335448365
626437013378
926654080002
G.5
8298
0564
8920
G.4
68192684427861410716135710780554922
17944039702394939166360699638969672
14442483869689355069655485336196039
G.3
3992855585
8817887811
5914913960
G.2
76472
64505
45015
G.1
45200
88967
30082
ĐB
129782
657743
824350

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Sunday

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,05,06
14,16
22,28
42,44
52
65
71,72,73
82,85
92,98
01,05
11
33
43,44,49
55
64,64,66,67,69
70,72,78,78
89
02,08
15
20
39
42,48,49
50,58
60,61,66,69
82,86,87
93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 15/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 15/11/2025

G.8
46
06
49
G.7
165
165
479
G.6
468924966781
484230987830
579075124511
G.5
9545
4138
3415
G.4
68600620179928288007760796643310574
82512527035174661820482176701568587
51606666639686094876659918996179532
G.3
3262030663
5446500705
1048686137
G.2
64702
05319
85877
G.1
00310
75236
49656
ĐB
208197
255086
468145

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Saturday

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,02,07
10,17
20
33
45,46
63,65
74,79
81,82,89
96,97
03,05,06
12,15,17,19
20
30,36,38
42,46
65,65
86,87
98
06
11,12,15
32,37
45,49
56
60,61,63
76,77,79
86
90,91

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 14/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 14/11/2025

G.8
77
09
G.7
593
478
G.6
517612056843
687850144045
G.5
5933
7485
G.4
96967021443516943010438455919940130
05210501318511694121166788440618239
G.3
9471517567
7844150527
G.2
59879
31915
G.1
66059
65894
ĐB
828530
184778

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Friday

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05
10,15
30,30,33
43,44,45
59
67,67,69
76,77,79
93,99
06,09
10,14,15,16
21,27
31,39
41,45
78,78,78,78
85
94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 13/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 13/11/2025

G.8
07
74
56
G.7
365
596
036
G.6
742460074969
465692625978
948015740093
G.5
0243
3896
2275
G.4
82752375194879637866165479653080978
22533991546907200444810328663137961
17146543460532829133530469180930500
G.3
8584793586
3071794838
1150329831
G.2
46547
69919
75539
G.1
93593
61958
63030
ĐB
656619
571105
805961

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thursday

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
07,07
19,19
24
30
43,47,47,47
52
65,66,69
78
86
93,96
05
17,19
31,32,33,38
44
54,56,58
61,62
72,74,78
96,96
00,03,09
28
30,31,33,36,39
46,46,46
56
61
74,75
80
93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 12/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 12/11/2025

G.8
46
99
G.7
375
303
G.6
662715322991
372078304240
G.5
4719
3768
G.4
41069875598055198912275511506076288
42269316684985245786264583873990102
G.3
0635520825
5610592723
G.2
80352
86092
G.1
46414
08581
ĐB
829524
525928

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Wednesday

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
12,14,19
24,25,27
32
46
51,51,52,55,59
60,69
75
88
91
02,03,05
20,23,28
30,39
40
52,58
68,68,69
81,86
92,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 11/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 11/11/2025

G.8
23
29
G.7
750
771
G.6
176209961360
302254407443
G.5
8770
3919
G.4
87478828841033651857010651689100102
53232330574626136299791080264608866
G.3
0785728425
0517456654
G.2
23047
17680
G.1
06344
43734
ĐB
509178
859141

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Tuesday

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02
23,25
36
44,47
50,57,57
60,62,65
70,78,78
84
91,96
08
19
22,29
32,34
40,41,43,46
54,57
61,66
71,74
80
99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 10/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 10/11/2025

G.8
59
42
G.7
895
732
G.6
926339327922
534047005736
G.5
8600
9213
G.4
99686411376306302279519485323573044
10278661176657724177042485097340023
G.3
6274104427
1148023784
G.2
73760
78601
G.1
37959
88907
ĐB
832197
609238

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Monday

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00
22,27
32,35,37
41,44,48
59,59
60,63,63
79
86
95,97
00,01,07
13,17
23
32,36,38
40,42,48
73,77,77,78
80,84

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 09/11/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 09/11/2025

G.8
23
90
33
G.7
015
869
625
G.6
678031498479
978868173536
601333979883
G.5
4715
1392
1498
G.4
13655522779756797334848768905047008
82879750761424259557053187801305057
42463126124195247191946194814335522
G.3
0910094510
4633852021
7275214378
G.2
91345
33441
72147
G.1
56532
90315
91921
ĐB
269011
405762
049110

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Sunday

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,08
10,11,15,15
23
32,34
45,49
50,55
67
76,77,79
80
13,15,17,18
21
36,38
41,42
57,57
62,69
76,79
88
90,92
10,12,13,19
21,22,25
33
43,47
52,52
63
78
83
91,97,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 08/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 08/11/2025

G.8
97
24
33
G.7
881
897
839
G.6
290346878132
969634761609
185097777791
G.5
8519
4770
8946
G.4
32193827187727950116595681325885590
34094946086856809746058547736714730
15365697055486593244744383529157933
G.3
0832971854
1505216682
1328388258
G.2
44309
23637
90433
G.1
78478
16646
31286
ĐB
308821
624698
158938

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Saturday

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,09
16,18,19
21,29
32
54,58
68
78,79
81,87
90,93,97
08,09
24
30,37
46,46
52,54
67,68
70,76
82
94,96,97,98
05
33,33,33,38,38,39
44,46
50,58
65,65
77
83,86
91,91

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 07/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 07/11/2025

G.8
87
21
G.7
341
021
G.6
766648156362
315014397424
G.5
7138
5619
G.4
86075273035179346343353060088579439
40076354684535626692545930991520642
G.3
5618739396
0700226758
G.2
84289
99559
G.1
88151
91023
ĐB
039508
402974

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Friday

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,06,08
15
38,39
41,43
51
62,66
75
85,87,87,89
93,96
02
15,19
21,21,23,24
39
42
50,56,58,59
68
74,76
92,93

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 06/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 06/11/2025

G.8
58
80
66
G.7
818
945
513
G.6
018565971162
637948419769
045997238594
G.5
4253
1699
8093
G.4
51228314113702464412695581382853726
66152166870388946715838310134305427
80260685337190601997899348308373578
G.3
8502734140
4295209519
3291146674
G.2
51721
43533
65113
G.1
50886
83570
14563
ĐB
187487
149225
838004

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thursday

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11,12,18
21,24,26,27,28,28
40
53,58,58
62
85,86,87
97
15,19
25,27
31,33
41,43,45
52,52
69
70,79
80,87,89
99
04,06
11,13,13
23
33,34
59
60,63,66
74,78
83
93,94,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 05/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 05/11/2025

G.8
14
96
G.7
351
718
G.6
401984205984
566407994479
G.5
5621
1600
G.4
56152823736584594444735467317852924
01849624081523144255058288032854103
G.3
4049553848
8964265634
G.2
78937
15397
G.1
73469
58849
ĐB
039701
819251

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Wednesday

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01
14,19
20,21,24
37
44,45,46,48
51,52
69
73,78
84
95
00,03,08
18
28,28
31,34
42,49,49
51,55
64
79
96,97,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 04/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 04/11/2025

G.8
21
55
G.7
155
241
G.6
808498466872
518830422145
G.5
1464
7340
G.4
16638299026407947599874693448274164
70703477986486051703528612019891284
G.3
4368928675
9251315257
G.2
41699
09741
G.1
61583
02804
ĐB
536376
519029

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Tuesday

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02
21
38
46
55
64,64,69
72,75,76,79
82,83,84,89
99,99
03,03,04
13
29
40,41,41,42,45
55,57
60,61
84,88
98,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 03/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 03/11/2025

G.8
53
36
G.7
775
319
G.6
540377503575
869704857244
G.5
3170
9012
G.4
46437357034391083882467076644787314
68818195898241957075942555053590621
G.3
1317952719
7143408038
G.2
03869
73829
G.1
40370
48907
ĐB
866627
824429

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Monday

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,03,07
10,14,19
27
37
47
50,53
69
70,70,75,75,79
82
07
12,18,19,19
21,29,29
34,35,36,38
44
55
75
85,89
97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 02/11/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 02/11/2025

G.8
71
37
53
G.7
314
306
197
G.6
861698076020
123419672391
902530088957
G.5
3926
7479
2685
G.4
34139226910411707588798246768980940
59159314654477025686441026336747672
05246434929299002745949007903214307
G.3
2793428079
9256933339
3304958127
G.2
45610
36902
42753
G.1
43639
18234
64184
ĐB
481121
471493
298365

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Sunday

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
07
10,14,16,17
20,21,24,26
34,39,39
40
71,79
88,89
91
02,02,06
34,34,37,39
59
65,67,67,69
70,72,79
86
91,93
00,07,08
25,27
32
45,46,49
53,53,57
65
84,85
90,92,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 01/11/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 01/11/2025

G.8
33
13
53
G.7
210
668
739
G.6
958962185218
577705993500
256731741098
G.5
8207
7374
3771
G.4
57179196681451982796462356115203912
26044969728106197351657568424859817
23403155114515055346249120286513970
G.3
1483105096
5614697460
9265242058
G.2
57256
98251
30276
G.1
25541
15453
16160
ĐB
036664
917890
691981

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Saturday

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
07
10,12,18,18,19
31,33,35
41
52,56
64,68
79
89
96,96
00
13,17
44,46,48
51,51,53,56
60,61,68
72,74,77
90,99
03
11,12
39
46
50,52,53,58
60,65,67
70,71,74,76
81
98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 31/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 31/10/2025

G.8
71
03
G.7
561
593
G.6
377775474028
236154632276
G.5
9429
2160
G.4
26604680271788717309082305350905278
17248041002704763971350978074363394
G.3
5654456127
2790845839
G.2
52493
09619
G.1
07691
88684
ĐB
148690
750208

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Friday

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,09,09
27,27,28,29
30
44,47
61
71,77,78
87
90,91,93
00,03,08,08
19
39
43,47,48
60,61,63
71,76
84
93,94,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 30/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 30/10/2025

G.8
26
96
26
G.7
994
112
741
G.6
601665959129
214877990118
764814040744
G.5
2752
4440
8414
G.4
73893613747532711009104107549177937
71830863546803135132031357562760442
15187811574863475094374766342776226
G.3
6438259029
8509402720
1411131391
G.2
23310
54615
85537
G.1
69895
28667
83494
ĐB
737859
680822
965524

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thursday

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
09
10,10,16
26,27,29,29
37
52,59
74
82
91,93,94,95,95
12,15,18
20,22,27
30,31,32,35
40,42,48
54
67
94,96,99
04
11,14
24,26,26,27
34,37
41,44,48
57
76
87
91,94,94

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 29/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 29/10/2025

G.8
36
02
G.7
333
245
G.6
147105650555
019998133103
G.5
8536
3750
G.4
74587893399125558664880585403182352
26718581994224399963859893596826356
G.3
0866807628
4686198716
G.2
98114
05343
G.1
00490
25461
ĐB
518935
069132

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Wednesday

Đầu
Đà Nẵng
Khánh Hòa
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
14
28
31,33,35,36,36,39
52,55,55,58
64,65,68
71
87
90
02,03
13,16,18
32
43,43,45
50,56
61,61,63,68
89
99,99

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 28/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 3/XSMT 28/10/2025

G.8
92
56
G.7
187
820
G.6
917318345683
979783017093
G.5
6922
2756
G.4
17938196191191470340871416293228715
96154506918347298422562330973084441
G.3
6014871322
6079267405
G.2
84984
14256
G.1
31868
02962
ĐB
956076
619613

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Tuesday

Đầu
Đắk Lắk
Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
14,15,19
22,22
32,34,38
40,41,48
68
73,76
83,84,87
92
01,05
13
20,22
30,33
41
54,56,56,56
62
72
91,92,93,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 27/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 2/XSMT 27/10/2025

G.8
2375
07
G.7
761968
564
G.6
593223413987573130789993
879327870261
G.5
67170394
6630
G.4
90872744012849570065287795024062157370553883172863
26636237246411987925717700505407042
G.3
27702318235828012680
4285890634
G.2
0885723909
53198
G.1
9714520871
15746
ĐB
045828963289
004161

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Monday

Đầu
Huế
Phú Yên
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
01,02,09
17
23,23,28
31,31,32
40,41,45
55,57,57
61,63,65,68
71,72,75,78,79
80,80,87,89
93,94,95
07
19
24,25
30,34,36
42,46
54,58
61,61,64
70
87
93,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 26/10/2025

XSMT/XSMT Chủ Nhật/XSMT 26/10/2025

G.8
23
97
33
G.7
761
383
113
G.6
593223413987
942127550891
869698464742
G.5
6717
2711
9333
G.4
67065099494787249459287795024062157
70199762962477783326819397593176546
56586748563784942349462365923316996
G.3
2770231823
4230743512
8655511393
G.2
08857
01970
05594
G.1
97145
60802
71316
ĐB
045828
797511
014828

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Sunday

Đầu
Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
02
17
23,23,28
32
40,41,45,49
57,57,59
61,65
72,79
87
02,07
11,11,12
21,26
31,39
46
55
70,77
83
91,96,97,99
13,16
28
33,33,33,36
42,46,49,49
55,56
86
93,94,96,96

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 25/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 7/XSMT 25/10/2025

G.8
66
83
97
G.7
002
858
963
G.6
139613089391
445566042756
497982139323
G.5
9303
3864
0261
G.4
84792288136024481916488957380055376
85515444781832250210481229630341795
24888209865380704551813508888685393
G.3
1931765522
9850525519
3196537145
G.2
11659
59330
23645
G.1
38634
40554
06437
ĐB
912916
401390
017201

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Saturday

Đầu
Đà Nẵng
Đắk Nông
Quảng Ngãi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00,02,03,08
13,16,16,17
22
34
44
59
66
76
91,92,95,96
03,04,05
10,15,19
22,22
30
54,55,56,58
64
78
83
90,95
01,07
13
23
37
45,45
50,51
61,63,65
79
86,86,88
93,97

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 24/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 6/XSMT 24/10/2025

G.8
03
98
G.7
237
929
G.6
732244952416
621479156454
G.5
0993
9993
G.4
38382439470744284792227105922431303
37144141019780440727427900910701918
G.3
0545439755
9312657043
G.2
34083
47033
G.1
86866
08759
ĐB
746273
801138

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Friday

Đầu
Gia Lai
Ninh Thuận
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
03,03
10,16
22,24
37
42,47
54,55
66
73
82,83
92,93,95
01,04,07
14,15,18
26,27,29
33,38
43,44
54,59
90,93,98

Xổ Số Miền Trung (XSMT) ngày 23/10/2025

XSMT/XSMT Thứ 5/XSMT 23/10/2025

G.8
97
69
65
G.7
183
162
455
G.6
691673690714
568614888600
290909328155
G.5
0311
4392
3890
G.4
91027524464250508831594492033404014
60996007567035274838520687564306483
56612232081374421854490768751771506
G.3
9631230904
5917688043
6095005405
G.2
92584
94416
95651
G.1
60190
61954
95297
ĐB
314630
414063
464198

Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thursday

Đầu
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
04,05
11,12,14,14,16
27
30,31,34
46,49
69
83,84
90,97
00
16
38
43,43
52,54,56
62,63,68,69
76
83,86,88
92,96
05,06,08,09
12,17
32
44
50,51,54,55,55
65
76
90,97,98